80
%
8
km
10.1
km/h
21.7
°
2
Nhiệt độ Xã Lương Hòa Lạc - Huyện Chợ Gạo - Tiền Giang ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Lương Hòa Lạc - Huyện Chợ Gạo - Tiền Giang ngày mai theo giờ
29/12 00:00
23°
/
23°
Sương mù
0%
5.8 km/h
29/12 00:00
23°
/
23°
Sương mù
0%
5.8 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 01:00
23°
/
23°
Sương mù
0%
5.8 km/h
29/12 01:00
23°
/
23°
Sương mù
0%
5.8 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 02:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
5.8 km/h
29/12 02:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
5.8 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 03:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
4.7 km/h
29/12 03:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
4.7 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 04:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
5.8 km/h
29/12 04:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
5.8 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 05:00
21°
/
21°
Sương mù
0%
6.1 km/h
29/12 05:00
21°
/
21°
Sương mù
0%
6.1 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 06:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
5.8 km/h
29/12 06:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
5.8 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 07:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
5.4 km/h
29/12 07:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
5.4 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
0.3Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 08:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
7.9 km/h
29/12 08:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
7.9 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
1.5Tầm nhìn
10 kmGió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 09:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
9 km/h
29/12 09:00
25°
/
25°
Nhiều nắng
0%
9 km/h
Áp suất
1015 mmhgUV
3.8Tầm nhìn
10 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 10:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
8.6 km/h
29/12 10:00
27°
/
27°
Có Mây
0%
8.6 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
6.5Tầm nhìn
10 kmGió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 11:00
29°
/
29°
Có Mây
0%
8.3 km/h
29/12 11:00
29°
/
29°
Có Mây
0%
8.3 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
8.3Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 12:00
30°
/
30°
Có Mây
0%
7.2 km/h
29/12 12:00
30°
/
30°
Có Mây
0%
7.2 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
8.8Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 13:00
30°
/
30°
Có Mây
0%
6.8 km/h
29/12 13:00
30°
/
30°
Có Mây
0%
6.8 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
7.8Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 14:00
31°
/
31°
Mưa lả tả gần đó
86%
5.4 km/h
29/12 14:00
31°
/
31°
Mưa lả tả gần đó
86%
5.4 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
5.6Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
86 %
29/12 15:00
30°
/
30°
Mưa lả tả gần đó
73%
4.7 km/h
29/12 15:00
30°
/
30°
Mưa lả tả gần đó
73%
4.7 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
3Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
73 %
29/12 16:00
29°
/
29°
Mưa lả tả gần đó
66%
2.2 km/h
29/12 16:00
29°
/
29°
Mưa lả tả gần đó
66%
2.2 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
1.1Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
66 %
29/12 17:00
27°
/
27°
Mưa lả tả gần đó
61%
2.9 km/h
29/12 17:00
27°
/
27°
Mưa lả tả gần đó
61%
2.9 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
61 %
29/12 18:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
6.8 km/h
29/12 18:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
6.8 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 19:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
10.1 km/h
29/12 19:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
10.1 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 20:00
24°
/
24°
Trời quang
0%
8.6 km/h
29/12 20:00
24°
/
24°
Trời quang
0%
8.6 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 21:00
23°
/
23°
Trời quang
0%
6.1 km/h
29/12 21:00
23°
/
23°
Trời quang
0%
6.1 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 22:00
23°
/
23°
Trời quang
0%
2.2 km/h
29/12 22:00
23°
/
23°
Trời quang
0%
2.2 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
29/12 23:00
23°
/
23°
Trời quang
0%
1.1 km/h
29/12 23:00
23°
/
23°
Trời quang
0%
1.1 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Lương Hòa Lạc - Huyện Chợ Gạo - Tiền Giang những ngày tới
Chất lượng không khí
Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
1011.95
N02
74
O3
19
PM10
100.64
PM25
98.05
SO2
59.015