
Mưa vừa
Thấp/Cao
17°/26°
90
%
5.7
km
11.5
km/h
19.4
°
2.8
Nhiệt độ Xã Tân Hội - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Tân Hội - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng ngày mai theo giờ
23/06 00:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
4 km/h
23/06 00:00
20°
/
20°

100%
4 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 01:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
4.3 km/h
23/06 01:00
20°
/
20°

100%
4.3 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 02:00
19°
/
19°
Mưa rào nhẹ
100%
4.3 km/h
23/06 02:00
19°
/
19°

100%
4.3 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 03:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
4 km/h
23/06 03:00
19°
/
19°

0%
4 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
23/06 04:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
4 km/h
23/06 04:00
19°
/
19°

0%
4 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
23/06 05:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
4 km/h
23/06 05:00
19°
/
19°

0%
4 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
23/06 06:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
4 km/h
23/06 06:00
19°
/
19°

0%
4 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
23/06 07:00
20°
/
20°
Sương mù
80%
5 km/h
23/06 07:00
20°
/
20°

80%
5 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0.7Tầm nhìn
2 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
80 %
23/06 08:00
22°
/
22°
Mưa lả tả gần đó
61%
6.5 km/h
23/06 08:00
22°
/
22°

61%
6.5 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
2.5Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
61 %
23/06 09:00
24°
/
24°
Mưa lả tả gần đó
88%
8.6 km/h
23/06 09:00
24°
/
24°

88%
8.6 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
4.7Tầm nhìn
10 kmGió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
88 %
23/06 10:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
100%
11.5 km/h
23/06 10:00
26°
/
26°

100%
11.5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
9.2Tầm nhìn
10 kmGió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 11:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
100%
11.5 km/h
23/06 11:00
26°
/
26°

100%
11.5 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
12.6Tầm nhìn
10 kmGió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 12:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
100%
11.2 km/h
23/06 12:00
26°
/
26°

100%
11.2 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
12.9Tầm nhìn
9 kmGió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 13:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
100%
10.4 km/h
23/06 13:00
26°
/
26°

100%
10.4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
10.3Tầm nhìn
9 kmGió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 14:00
23°
/
23°
Mưa lả tả gần đó
100%
9 km/h
23/06 14:00
23°
/
23°

100%
9 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
7.3Tầm nhìn
9 kmGió
9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 15:00
22°
/
22°
Mưa lả tả gần đó
100%
7.6 km/h
23/06 15:00
22°
/
22°

100%
7.6 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
4.8Tầm nhìn
9 kmGió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 16:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
100%
6.8 km/h
23/06 16:00
21°
/
21°

100%
6.8 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
1.7Tầm nhìn
9 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 17:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
5.8 km/h
23/06 17:00
20°
/
20°

100%
5.8 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0.3Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 18:00
18°
/
18°
Mưa rào nhẹ
100%
5.4 km/h
23/06 18:00
18°
/
18°

100%
5.4 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
23/06 19:00
18°
/
18°
Sương mù
84%
5 km/h
23/06 19:00
18°
/
18°

84%
5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
84 %
23/06 20:00
17°
/
17°
Sương mù
80%
5 km/h
23/06 20:00
17°
/
17°

80%
5 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
80 %
23/06 21:00
17°
/
17°
Sương mù
76%
5.8 km/h
23/06 21:00
17°
/
17°

76%
5.8 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
76 %
23/06 22:00
20°
/
20°
Sương mù
71%
5.8 km/h
23/06 22:00
20°
/
20°

71%
5.8 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
71 %
23/06 23:00
20°
/
20°
Sương mù
67%
6.5 km/h
23/06 23:00
20°
/
20°

67%
6.5 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
67 %
Lượng mưa Xã Tân Hội - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
384.8
N02
9.62
O3
60
PM10
13.875
PM25
13.875
SO2
2.405
JUNE 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30