
Mưa vừa
Thấp/Cao
17°/28°
89
%
5.4
km
7.2
km/h
19
°
2.7
Nhiệt độ Xã Tân Thành - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Tân Thành - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng ngày mai theo giờ
12/07 00:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
4 km/h
12/07 00:00
19°
/
19°

0%
4 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 01:00
20°
/
20°
Sương mù
100%
4.3 km/h
12/07 01:00
20°
/
20°

100%
4.3 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 02:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
4 km/h
12/07 02:00
20°
/
20°

0%
4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 03:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
4 km/h
12/07 03:00
20°
/
20°

0%
4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 04:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
3.6 km/h
12/07 04:00
20°
/
20°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 05:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
4 km/h
12/07 05:00
20°
/
20°

0%
4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 06:00
20°
/
20°
Sương mù
0%
3.6 km/h
12/07 06:00
20°
/
20°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
2 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 07:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
4 km/h
12/07 07:00
21°
/
21°

0%
4 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
1Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 08:00
24°
/
24°
Mưa lả tả gần đó
63%
5.4 km/h
12/07 08:00
24°
/
24°

63%
5.4 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
2.8Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
63 %
12/07 09:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
81%
6.5 km/h
12/07 09:00
26°
/
26°

81%
6.5 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
6.4Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
81 %
12/07 10:00
27°
/
27°
Mưa lả tả gần đó
89%
7.2 km/h
12/07 10:00
27°
/
27°

89%
7.2 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
10.3Tầm nhìn
10 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
89 %
12/07 11:00
28°
/
28°
Mưa lả tả gần đó
100%
7.2 km/h
12/07 11:00
28°
/
28°

100%
7.2 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
12.4Tầm nhìn
9 kmGió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 12:00
27°
/
27°
Mưa lả tả gần đó
100%
6.8 km/h
12/07 12:00
27°
/
27°

100%
6.8 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
12.2Tầm nhìn
9 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 13:00
26°
/
26°
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
100%
6.8 km/h
12/07 13:00
26°
/
26°

100%
6.8 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
9Tầm nhìn
10 kmGió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 14:00
22°
/
22°
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
100%
6.1 km/h
12/07 14:00
22°
/
22°

100%
6.1 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
5.2Tầm nhìn
10 kmGió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 15:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
5.4 km/h
12/07 15:00
22°
/
22°

100%
5.4 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
2.8Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 16:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
100%
5 km/h
12/07 16:00
21°
/
21°

100%
5 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
1.5Tầm nhìn
9 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 17:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
4 km/h
12/07 17:00
20°
/
20°

100%
4 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0.5Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 18:00
19°
/
19°
Mưa rào nhẹ
100%
4 km/h
12/07 18:00
19°
/
19°

100%
4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 19:00
18°
/
18°
Mưa rào nhẹ
100%
3.6 km/h
12/07 19:00
18°
/
18°

100%
3.6 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 20:00
17°
/
17°
Sương mù
100%
3.2 km/h
12/07 20:00
17°
/
17°

100%
3.2 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
12/07 21:00
17°
/
17°
Sương mù
84%
3.6 km/h
12/07 21:00
17°
/
17°

84%
3.6 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
84 %
12/07 22:00
18°
/
18°
Sương mù
0%
4 km/h
12/07 22:00
18°
/
18°

0%
4 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
12/07 23:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
3.6 km/h
12/07 23:00
19°
/
19°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Tân Thành - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
347.8
N02
7.03
O3
57
PM10
39.775
PM25
21.645
SO2
3.7
JULY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31