
Mưa rơi nặng hạt
Thấp/Cao
18°/25°
94
%
6.6
km
4.7
km/h
18.8
°
2.4
Nhiệt độ Xã Tân Thành - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Tân Thành - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng ngày mai theo giờ
25/06 00:00
19°
/
19°
Sương mù
61%
4.7 km/h
25/06 00:00
19°
/
19°

61%
4.7 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
61 %
25/06 01:00
19°
/
19°
Sương mù
76%
4.3 km/h
25/06 01:00
19°
/
19°

76%
4.3 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
76 %
25/06 02:00
19°
/
19°
Sương mù
88%
4.3 km/h
25/06 02:00
19°
/
19°

88%
4.3 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
88 %
25/06 03:00
19°
/
19°
Sương mù
68%
4.7 km/h
25/06 03:00
19°
/
19°

68%
4.7 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
68 %
25/06 04:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
4.3 km/h
25/06 04:00
19°
/
19°

0%
4.3 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/06 05:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
4 km/h
25/06 05:00
19°
/
19°

0%
4 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/06 06:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
4 km/h
25/06 06:00
19°
/
19°

0%
4 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
0 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/06 07:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
3.6 km/h
25/06 07:00
21°
/
21°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
1.1Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/06 08:00
23°
/
23°
Mưa lả tả gần đó
70%
4.7 km/h
25/06 08:00
23°
/
23°

70%
4.7 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
3.2Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
70 %
25/06 09:00
25°
/
25°
Mưa phùn nhẹ lả tả
100%
4.7 km/h
25/06 09:00
25°
/
25°

100%
4.7 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
6.3Tầm nhìn
5 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
25/06 10:00
24°
/
24°
Mưa rào nhẹ
100%
4.3 km/h
25/06 10:00
24°
/
24°

100%
4.3 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
9.5Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
25/06 11:00
24°
/
24°
Mưa rào nhẹ
100%
3.2 km/h
25/06 11:00
24°
/
24°

100%
3.2 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
9.7Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
25/06 12:00
24°
/
24°
Mưa lả tả gần đó
100%
4 km/h
25/06 12:00
24°
/
24°

100%
4 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
8.2Tầm nhìn
9 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
25/06 13:00
24°
/
24°
Mưa rào vừa hoặc nặng hạt
100%
4 km/h
25/06 13:00
24°
/
24°

100%
4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
8.1Tầm nhìn
7 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
25/06 14:00
21°
/
21°
Mưa rào nhẹ
100%
4 km/h
25/06 14:00
21°
/
21°

100%
4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
5.8Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
25/06 15:00
21°
/
21°
Mưa rào vừa hoặc nặng hạt
100%
3.6 km/h
25/06 15:00
21°
/
21°

100%
3.6 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
4.3Tầm nhìn
7 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
25/06 16:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
2.5 km/h
25/06 16:00
20°
/
20°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
1.7Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
25/06 17:00
19°
/
19°
Mưa rào nhẹ
100%
3.2 km/h
25/06 17:00
19°
/
19°

100%
3.2 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0.5Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
25/06 18:00
18°
/
18°
Mưa rào nhẹ
100%
2.9 km/h
25/06 18:00
18°
/
18°

100%
2.9 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
25/06 19:00
18°
/
18°
Mưa rào nhẹ
100%
2.9 km/h
25/06 19:00
18°
/
18°

100%
2.9 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
25/06 20:00
18°
/
18°
Mưa rào nhẹ
100%
3.6 km/h
25/06 20:00
18°
/
18°

100%
3.6 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
25/06 21:00
18°
/
18°
Mưa rào nhẹ
100%
4 km/h
25/06 21:00
18°
/
18°

100%
4 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
25/06 22:00
18°
/
18°
Mưa rào nhẹ
100%
3.2 km/h
25/06 22:00
18°
/
18°

100%
3.2 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
25/06 23:00
20°
/
20°
Mưa rào nhẹ
100%
3.6 km/h
25/06 23:00
20°
/
20°

100%
3.6 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Lượng mưa Xã Tân Thành - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng những ngày tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí tốt.
CO
240.5
N02
6.105
O3
46
PM10
6.105
PM25
6.105
SO2
1.295
JUNE 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30