
Mưa vừa
Thấp/Cao
19°/30°
92
%
5.2
km
3.6
km/h
22.2
°
3.3
Nhiệt độ Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An ngày mai
Dự báo thời tiết Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An ngày mai theo giờ
13/07 00:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
2.5 km/h
13/07 00:00
22°
/
22°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 01:00
22°
/
22°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
13/07 01:00
22°
/
22°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 02:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
1.4 km/h
13/07 02:00
22°
/
22°

0%
1.4 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 03:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
2.5 km/h
13/07 03:00
22°
/
22°

0%
2.5 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 04:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
2.5 km/h
13/07 04:00
19°
/
19°

0%
2.5 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 05:00
21°
/
21°
Sương mù
0%
2.9 km/h
13/07 05:00
21°
/
21°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 06:00
21°
/
21°
Sương mù
0%
2.2 km/h
13/07 06:00
21°
/
21°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
0 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 07:00
22°
/
22°
Sương mù
0%
2.2 km/h
13/07 07:00
22°
/
22°

0%
2.2 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
1Tầm nhìn
0 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 08:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
1.8 km/h
13/07 08:00
24°
/
24°

0%
1.8 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
3.1Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 09:00
27°
/
27°
Mưa lả tả gần đó
84%
1.8 km/h
13/07 09:00
27°
/
27°

84%
1.8 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
6.4Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
84 %
13/07 10:00
30°
/
30°
Mưa phùn nhẹ
100%
1.1 km/h
13/07 10:00
30°
/
30°

100%
1.1 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
10Tầm nhìn
2 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 11:00
30°
/
30°
Mưa rào nhẹ
100%
2.5 km/h
13/07 11:00
30°
/
30°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
12.8Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 12:00
27°
/
27°
Mưa rào nhẹ
100%
3.6 km/h
13/07 12:00
27°
/
27°

100%
3.6 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
13.8Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 13:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
100%
2.9 km/h
13/07 13:00
26°
/
26°

100%
2.9 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
12.5Tầm nhìn
9 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 14:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
100%
1.8 km/h
13/07 14:00
26°
/
26°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
9.4Tầm nhìn
9 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 15:00
26°
/
26°
Mưa rào nhẹ
100%
2.2 km/h
13/07 15:00
26°
/
26°

100%
2.2 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
5.7Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 16:00
24°
/
24°
Mưa lả tả gần đó
100%
2.5 km/h
13/07 16:00
24°
/
24°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
2.5Tầm nhìn
9 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 17:00
26°
/
26°
Mưa rào nhẹ
100%
2.5 km/h
13/07 17:00
26°
/
26°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1004 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 18:00
26°
/
26°
Mưa rào nhẹ
100%
1.8 km/h
13/07 18:00
26°
/
26°

100%
1.8 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 19:00
25°
/
25°
Sương mù
0%
1.1 km/h
13/07 19:00
25°
/
25°

0%
1.1 km/h
Áp suất
1005 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 20:00
24°
/
24°
Sương mù
0%
1.1 km/h
13/07 20:00
24°
/
24°

0%
1.1 km/h
Áp suất
1006 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 21:00
24°
/
24°
Sương mù
0%
1.8 km/h
13/07 21:00
24°
/
24°

0%
1.8 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
13/07 22:00
24°
/
24°
Mưa phùn nhẹ lả tả
100%
2.5 km/h
13/07 22:00
24°
/
24°

100%
2.5 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
5 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
13/07 23:00
23°
/
23°
Sương mù
100%
2.9 km/h
13/07 23:00
23°
/
23°

100%
2.9 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Lượng mưa Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An những ngày tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí tốt.
CO
468.05
N02
2.035
O3
100
PM10
8.51
PM25
8.51
SO2
3.145
JULY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31