Mưa lả tả gần đó
Thấp/Cao
17°/26°
81
%
9.3
km
16.2
km/h
16.8
°
1.4
Nhiệt độ Xã Lăng Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Lăng Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An ngày mai theo giờ
31/12 00:00
19°
/
19°
Nhiều mây
0%
3.6 km/h
31/12 00:00
19°
/
19°
Nhiều mây
0%
3.6 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 01:00
19°
/
19°
Nhiều mây
0%
3.6 km/h
31/12 01:00
19°
/
19°
Nhiều mây
0%
3.6 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 02:00
19°
/
19°
Có Mây
0%
4.3 km/h
31/12 02:00
19°
/
19°
Có Mây
0%
4.3 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 03:00
18°
/
18°
Có Mây
0%
4.3 km/h
31/12 03:00
18°
/
18°
Có Mây
0%
4.3 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 04:00
18°
/
18°
Có Mây
0%
2.9 km/h
31/12 04:00
18°
/
18°
Có Mây
0%
2.9 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 05:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
3.2 km/h
31/12 05:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
3.2 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 06:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
2.9 km/h
31/12 06:00
17°
/
17°
Sương mù
0%
2.9 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 07:00
17°
/
17°
Có Mây
0%
1.4 km/h
31/12 07:00
17°
/
17°
Có Mây
0%
1.4 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 08:00
19°
/
19°
Có Mây
0%
3.2 km/h
31/12 08:00
19°
/
19°
Có Mây
0%
3.2 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0.9Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 09:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
4 km/h
31/12 09:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
4 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
2.4Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 10:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
4.7 km/h
31/12 10:00
23°
/
23°
Có Mây
0%
4.7 km/h
Áp suất
1014 mmhgUV
4.5Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 11:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
6.5 km/h
31/12 11:00
24°
/
24°
Có Mây
0%
6.5 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
6.3Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 12:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
8.6 km/h
31/12 12:00
25°
/
25°
Có Mây
0%
8.6 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
6.9Tầm nhìn
10 kmGió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 13:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
10.1 km/h
31/12 13:00
26°
/
26°
Có Mây
0%
10.1 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
5.8Tầm nhìn
10 kmGió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 14:00
26°
/
26°
Nhiều nắng
0%
10.8 km/h
31/12 14:00
26°
/
26°
Nhiều nắng
0%
10.8 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
3.2Tầm nhìn
10 kmGió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 15:00
26°
/
26°
Nhiều nắng
0%
13 km/h
31/12 15:00
26°
/
26°
Nhiều nắng
0%
13 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
1.9Tầm nhìn
10 kmGió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 16:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
16.2 km/h
31/12 16:00
24°
/
24°
Nhiều nắng
0%
16.2 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
16.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 17:00
22°
/
22°
Nhiều nắng
0%
14.8 km/h
31/12 17:00
22°
/
22°
Nhiều nắng
0%
14.8 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 18:00
21°
/
21°
Trời quang
0%
10.1 km/h
31/12 18:00
21°
/
21°
Trời quang
0%
10.1 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 19:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
8.3 km/h
31/12 19:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
8.3 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 20:00
20°
/
20°
Nhiều mây
0%
6.5 km/h
31/12 20:00
20°
/
20°
Nhiều mây
0%
6.5 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
31/12 21:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
66%
5.4 km/h
31/12 21:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
66%
5.4 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
66 %
31/12 22:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
78%
4.7 km/h
31/12 22:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
78%
4.7 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
78 %
31/12 23:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
100%
4 km/h
31/12 23:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
100%
4 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Lượng mưa Xã Lăng Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
402.85
N02
9.15
O3
73
PM10
27.95
PM25
26.35
SO2
8.05
