
Mưa lả tả gần đó
Thấp/Cao
19°/27°
85
%
9.6
km
5.8
km/h
17.6
°
1.5
Nhiệt độ Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La ngày mai
Dự báo thời tiết Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La ngày mai theo giờ
27/05 00:00
19°
/
19°
U ám
0%
3.6 km/h
27/05 00:00
19°
/
19°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/05 01:00
20°
/
20°
U ám
0%
3.6 km/h
27/05 01:00
20°
/
20°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/05 02:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
4 km/h
27/05 02:00
20°
/
20°

0%
4 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/05 03:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
3.6 km/h
27/05 03:00
20°
/
20°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/05 04:00
19°
/
19°
Có Mây
0%
3.2 km/h
27/05 04:00
19°
/
19°

0%
3.2 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/05 05:00
19°
/
19°
Sương mù
0%
3.6 km/h
27/05 05:00
19°
/
19°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/05 06:00
19°
/
19°
Nhiều mây
0%
3.2 km/h
27/05 06:00
19°
/
19°

0%
3.2 km/h
Áp suất
1012 mmhgUV
0.1Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/05 07:00
20°
/
20°
Nhiều mây
0%
3.6 km/h
27/05 07:00
20°
/
20°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0.4Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/05 08:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
4.3 km/h
27/05 08:00
20°
/
20°

0%
4.3 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0.6Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/05 09:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
2.9 km/h
27/05 09:00
21°
/
21°

0%
2.9 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/05 10:00
22°
/
22°
Nhiều mây
0%
3.6 km/h
27/05 10:00
22°
/
22°

0%
3.6 km/h
Áp suất
1013 mmhgUV
2.6Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/05 11:00
25°
/
25°
Mưa lả tả gần đó
64%
5.4 km/h
27/05 11:00
25°
/
25°

64%
5.4 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
9Tầm nhìn
10 kmGió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
64 %
27/05 12:00
24°
/
24°
Mưa lả tả gần đó
89%
4.7 km/h
27/05 12:00
24°
/
24°

89%
4.7 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
4.5Tầm nhìn
10 kmGió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
89 %
27/05 13:00
24°
/
24°
Mưa lả tả gần đó
71%
2.5 km/h
27/05 13:00
24°
/
24°

71%
2.5 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
2.8Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
71 %
27/05 14:00
26°
/
26°
Mưa lả tả gần đó
65%
4.3 km/h
27/05 14:00
26°
/
26°

65%
4.3 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
6.2Tầm nhìn
10 kmGió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
65 %
27/05 15:00
27°
/
27°
Mưa lả tả gần đó
100%
5.8 km/h
27/05 15:00
27°
/
27°

100%
5.8 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
5Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
27/05 16:00
26°
/
26°
Mưa rào nhẹ
100%
5.8 km/h
27/05 16:00
26°
/
26°

100%
5.8 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
2.4Tầm nhìn
10 kmGió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
27/05 17:00
25°
/
25°
Mưa rào nhẹ
100%
5 km/h
27/05 17:00
25°
/
25°

100%
5 km/h
Áp suất
1007 mmhgUV
1Tầm nhìn
10 kmGió
5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
27/05 18:00
23°
/
23°
Mưa lả tả gần đó
100%
4 km/h
27/05 18:00
23°
/
23°

100%
4 km/h
Áp suất
1008 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
27/05 19:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
4 km/h
27/05 19:00
21°
/
21°

0%
4 km/h
Áp suất
1009 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/05 20:00
20°
/
20°
Mưa lả tả gần đó
83%
3.2 km/h
27/05 20:00
20°
/
20°

83%
3.2 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
83 %
27/05 21:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
3.2 km/h
27/05 21:00
20°
/
20°

0%
3.2 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
27/05 22:00
20°
/
20°
Mưa lả tả gần đó
100%
3.6 km/h
27/05 22:00
20°
/
20°

100%
3.6 km/h
Áp suất
1011 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
27/05 23:00
20°
/
20°
Mưa nhẹ
100%
3.6 km/h
27/05 23:00
20°
/
20°

100%
3.6 km/h
Áp suất
1010 mmhgUV
0Tầm nhìn
9 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Lượng mưa Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
549.45
N02
16.095
O3
48
PM10
57.72
PM25
50.875
SO2
6.105
MAY 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31