Có Mây
Thấp/Cao
10°/22°
81
%
7.8
km
4
km/h
10.6
°
1.4
Nhiệt độ Xã Tòng Lệnh - Huyện Thuận Châu - Sơn La ngày mai
Dự báo thời tiết Xã Tòng Lệnh - Huyện Thuận Châu - Sơn La ngày mai theo giờ
25/11 00:00
11°
/
11°
Sương mù
0%
1.8 km/h
25/11 00:00
11°
/
11°
Sương mù
0%
1.8 km/h
Áp suất
1024 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 01:00
11°
/
11°
Sương mù
0%
1.8 km/h
25/11 01:00
11°
/
11°
Sương mù
0%
1.8 km/h
Áp suất
1024 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 02:00
11°
/
11°
Sương mù
0%
1.4 km/h
25/11 02:00
11°
/
11°
Sương mù
0%
1.4 km/h
Áp suất
1023 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 03:00
10°
/
10°
Sương mù
0%
1.4 km/h
25/11 03:00
10°
/
10°
Sương mù
0%
1.4 km/h
Áp suất
1023 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 04:00
10°
/
10°
Sương mù
0%
1.1 km/h
25/11 04:00
10°
/
10°
Sương mù
0%
1.1 km/h
Áp suất
1023 mmhgUV
0Tầm nhìn
0 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 05:00
10°
/
10°
Có Mây
0%
0 km/h
25/11 05:00
10°
/
10°
Có Mây
0%
0 km/h
Áp suất
1023 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
0 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 06:00
10°
/
10°
Có Mây
0%
0.4 km/h
25/11 06:00
10°
/
10°
Có Mây
0%
0.4 km/h
Áp suất
1023 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
0.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 07:00
11°
/
11°
Sương mù
0%
1.1 km/h
25/11 07:00
11°
/
11°
Sương mù
0%
1.1 km/h
Áp suất
1024 mmhgUV
0Tầm nhìn
2 kmGió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 08:00
14°
/
14°
U ám
0%
2.2 km/h
25/11 08:00
14°
/
14°
U ám
0%
2.2 km/h
Áp suất
1024 mmhgUV
0.8Tầm nhìn
10 kmGió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 09:00
17°
/
17°
Có Mây
0%
3.2 km/h
25/11 09:00
17°
/
17°
Có Mây
0%
3.2 km/h
Áp suất
1024 mmhgUV
2.3Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 10:00
19°
/
19°
Mưa lả tả gần đó
64%
4 km/h
25/11 10:00
19°
/
19°
Mưa lả tả gần đó
64%
4 km/h
Áp suất
1023 mmhgUV
4.3Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
64 %
25/11 11:00
20°
/
20°
Mưa lả tả gần đó
65%
3.6 km/h
25/11 11:00
20°
/
20°
Mưa lả tả gần đó
65%
3.6 km/h
Áp suất
1022 mmhgUV
6Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
65 %
25/11 12:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
70%
4 km/h
25/11 12:00
21°
/
21°
Mưa lả tả gần đó
70%
4 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
6.2Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
70 %
25/11 13:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
4 km/h
25/11 13:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
4 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
5.4Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 14:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
4 km/h
25/11 14:00
22°
/
22°
Có Mây
0%
4 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
3.9Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 15:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
4 km/h
25/11 15:00
21°
/
21°
Có Mây
0%
4 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
2.4Tầm nhìn
10 kmGió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 16:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
3.6 km/h
25/11 16:00
20°
/
20°
Có Mây
0%
3.6 km/h
Áp suất
1017 mmhgUV
0.9Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 17:00
16°
/
16°
Có Mây
0%
3.6 km/h
25/11 17:00
16°
/
16°
Có Mây
0%
3.6 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0.2Tầm nhìn
10 kmGió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 18:00
14°
/
14°
Có Mây
0%
3.2 km/h
25/11 18:00
14°
/
14°
Có Mây
0%
3.2 km/h
Áp suất
1018 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 19:00
13°
/
13°
Có Mây
0%
3.2 km/h
25/11 19:00
13°
/
13°
Có Mây
0%
3.2 km/h
Áp suất
1019 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 20:00
12°
/
12°
Có Mây
0%
2.9 km/h
25/11 20:00
12°
/
12°
Có Mây
0%
2.9 km/h
Áp suất
1020 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 21:00
12°
/
12°
Có Mây
0%
2.5 km/h
25/11 21:00
12°
/
12°
Có Mây
0%
2.5 km/h
Áp suất
1021 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 22:00
11°
/
11°
Có Mây
0%
2.5 km/h
25/11 22:00
11°
/
11°
Có Mây
0%
2.5 km/h
Áp suất
1021 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
25/11 23:00
11°
/
11°
Trời quang
0%
2.5 km/h
25/11 23:00
11°
/
11°
Trời quang
0%
2.5 km/h
Áp suất
1021 mmhgUV
0Tầm nhìn
10 kmGió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Lượng mưa Xã Tòng Lệnh - Huyện Thuận Châu - Sơn La những ngày tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Chất lượng không khí trung bình.
CO
436.85
N02
15.15
O3
81
PM10
23.55
PM25
23.45
SO2
13.35
NOVEMBER 2025
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
